XE HINO 6T4 - FC9JNTC EURO 4 - THÙNG LỬNG - TẢI TRỌNG 6.700KG - THÙNG DÀI 7.200MM
GIỚI THIỆU
Xe Hino 6t4 thùng dài 7m2 FC9JNTC Euro 4
Xe tải FC9JNTC thùng lửng 2019. Bạn đồng hành đáng tin cậy
Mua xe Hino FC9JNTC thùng lửng ở đâu?. Chế độ bảo hành như thế nào?. Phụ tùng mua có dễ không? Mua xe Hino giá tốt nhất ở đâu?. Là những câu hỏi chúng tôi thường xuyên nhận được. Hôm nay tôi xin trả lời với các bạn rằng: Muốn mua xe giá tốt, chất lượng , uy tín chỉ cần liên hệ 0908.966.501 sẽ có người tư vấn cho bạn nhiệt tình, miễn phí ở khu vực bạn đang sinh sống và làm việc mọi lúc, mọi nơi. Xe Hino FC9JNTC Euro 4. Hỗ trợ vay 90% với thủ tục đơn giản
Xe HINO 6t4 FC9JNTC thùng lửng. Bảng giá mới cập nhập liên hệ 0908.966.501
NGOẠI THẤT
Bánh trước
Cần gạt nước
Đèn xe
Đèn xi nhanh
Gương chiếu hậu
Nhíp
Cầu xe
Bậc lên xuống
NỘI THẤT XE HINO FC9JNTC
Bên trong cabin được thiết kế rộng rãi, tiện nghi với 3 chổ ngồi. Các nút điều khiển cùng bảng đồng hồ đa chức năng được bố trí khoa học hiển thị đầy đủ các thông tin giúp người lái yên tâm hơn trong lúc vận hành.Nội thất
Cần số
Phanh tay
Vô lăng
Tấm che nắng
Hệ thống phanh
Hộc chưa nốc cabin
Hộp gạt tàn
Đồng hồ
Cánh cửa
Bảng điều khiển
ĐỘNG CƠ
Động cơ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO FC9JNTC THÙNG LỬNG
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 4105 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 2245 | kG |
- Cầu sau : | 1860 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6700 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 11000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9110 x 2500 x 2470 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7200 x 2350 x 530/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 5320 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1800/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-UA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
CÔNG TY XE TẢI MIỀN NAM
Chuyên cung cấp- - Tất cả các dòng xe tải cẩu, tải thùng, xe ben, xe chuyên dụng,... trên tất cả các nền xe như: HYUNHDAI, HINO, ISUZU, THACO, VEAM, TERACO, DONGFENG, FUSO, CHENGLONG, TMT,...Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- - Nhận gia công thiết kế mới, cải tạo các dòng xe với giá cạnh tranh
- - Nhận gia công đóng thùng với giá cạnh tranh
- - Nhận lắp đặt Định Vị làm Phù Hiệu với thủ tục đơn giản giá rẻ nhất thị trường. XEM NGAY
- - Cung cấp cẩu Mới và Cũ; Unic, Soosan, Kanglim, Tadano,...
- - Mọi chi tiết vui lòng liên hệ: 0908.966.501 để được tư vấn MIỄN PHÍ 24/24.