Back to Top
Đăng ký tài khoản dành cho khách hàng mới
Bạn đã có tài khoản
- Trang chủ
- XE HINO 6T4 – FC9JLTC EURO 4 – THÙNG MUI BẠT – TẢI TRỌNG 6.500KG – THÙNG DÀI 6.700MM
Sản phẩm liên quan
-
XE HYUNDAI HD240 THÙNG MUI BẠT – TẢI 16.4 TẤN – THÙNG 7.4M1,660,000,000 ₫
-
XE HYUNDAI HD320 THÙNG MUI BẠT – TẢI 17.6 TẤN – VAY 80%2,380,000,000 ₫
-
XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN – HYUNDAI EX8 GT S2 THÙNG 5.4M676,000,000 ₫
-
XE TẢI HYUNDAI 6.5 TẤN – HYUNDAI EX8 GT S1 – THÙNG 5.4M657,000,000 ₫
-
XE TẢI HYUNDAI 110SL – 7 TẤN – THÙNG MUI BẠT DÀI 5.7M730,000,000 ₫
-
HYUNDAI EX8 GTL THÙNG MUI BẠT – HYUNDAI 7T – THÙNG 5.9M720,000,000 ₫
-
N250SL MUI BẠT – HYUNDAI THÀNH CÔNG 2.5 TẤN – THÙNG 4.3M501,000,000 ₫
-
XE TẢI HYUNDAI 3 CHÂN NHẬP KHẨU – HD240 15 TẤN – EURO 41,660,000,000 ₫
-
XE HYUNDAI 3T5 THÀNH CÔNG – NEW MIGHTY 75S – THÙNG BẠT666,000,000 ₫
XE HINO 6T4 - FC9JLTC EURO 4 - THÙNG MUI BẠT - TẢI TRỌNG 6.500KG - THÙNG DÀI 6.700MM
GIỚI THIỆU
Hino FC9JLTC tải trọng 6.5 tấn thùng dài 6m7
Xe Hino FC9JLTC Euro 4. Hỗ trợ vay vốn 90%
NGOẠI THẤT
Bánh trước
Cần gạt nước
Đèn xe
Đèn xi nhanh
Gương chiếu hậu
Nhíp
Cầu xe
Bậc lên xuống
NỘI THẤT XE HINO FC9JLTC
Bên trong cabin được thiết kế rộng rãi, tiện nghi với 3 chổ ngồi. Các nút điều khiển cùng bảng đồng hồ đa chức năng được bố trí khoa học hiển thị đầy đủ các thông tin giúp người lái yên tâm hơn trong lúc vận hành.Cần số
Phanh tay
Vô lăng
Tấm che nắng
Hệ thống phanh
Hộc chưa nốc cabin
Hộp gạt tàn
Đồng hồ
Cánh cửa
Bảng điều khiển
ĐỘNG CƠ
Xe HINO FC9JLTC được trang bị khối động cơ J05E-UA 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng tăng áp cho công suất tối đa lên tới 132KW/2.500v/phút. Làm mát bằng nước phun nhiên liệu trực tiếp. Xe được trang bị hệ thống phanh chính là hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép kết hợp phanh phụ trợ khí xả, người lái có thể dễ dàng xử lí những tình huống trên đường. Xe HINO FC9JLTC kết hợp hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực giúp tăng khả năng chuyên chở và vận hành êm ái trên mọi nẻo đường.THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO FC9JLTC MUI BẠT
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 4305 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 2285 | kG |
- Cầu sau : | 2020 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6500 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 11000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8620 x 2420 x 3250 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6700 x 2280 x 760/2060 | mm |
Khoảng cách trục : | 4990 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1800/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-UA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
CÔNG TY XE TẢI MIỀN NAM
Chuyên cung cấp- - Tất cả các dòng xe tải cẩu, tải thùng, xe ben, xe chuyên dụng,... trên tất cả các nền xe như:HYUNHDAI, HINO, ISUZU, THACO, VEAM, TERACO, DONGFENG, FUSO, CHENGLONG, TMT,...Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- - Nhận gia công thiết kế mới, cải tạo các dòng xe với giá cạnh tranh
- - Nhận gia công đóng thùng với giá cạnh tranh
- - Nhận lắp đặt Định Vị làm Phù Hiệu với thủ tục đơn giản giá rẻ nhất thị trường. XEM NGAY
- - Cung cấp cẩu Mới và Cũ; Unic, Soosan, Kanglim, Tadano,...
- - Mọi chi tiết vui lòng liên hệ: 0908.966.501 để được tư vấn MIỄN PHÍ 24/24 .